🌟 눈치코치도 모르다

1. 사람의 마음이나 일의 상황을 도무지 알아차리지 못하다.

1. KHÔNG TINH Ý, KHÔNG ĐOÁN BIẾT ĐƯỢC: Không thể nhận biết được tình huống công việc hoặc lòng người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유민이가 혹시라도 행동을 잘못하면 어쩌지?
    What if yoomin does something wrong?
    Google translate 그러게. 걔가 이걸 보고도 눈치코치도 모를 것 같아 걱정이야.
    I know. i'm worried that she won't even notice this.

눈치코치도 모르다: have no sense and know nothing,気付かない,avoir l'esprit lent, manquer de tact,no tener agudeza,,байр байдлыг мэдэхгүй,không tinh ý, không đoán biết được,(ป.ต.)ไม่รู้ทั้งสายตาหรือเสียง ; ถึงแม้จะมีไหวพริบก็ไม่สามารถรู้ได้,,быть без понятия (о чём-либо),不知趣 ;不知好歹,

💕Start 눈치코치도모르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)